BS NGUYỄN HY VỌNG
Tiếng Việt anh em với tiếng Khmer
Tiếng đồng nguyên Khmer – Việt
Khmer – Viet cognatics
sưu tầm & tản mạn
[trích ra từ trong "Từ điển nguồn gốc tiếng Việt" / Bs Nguyễn hy Vọng]
nhận xét : có chừng 38 % tiếng Khmer trong toàn thể 13,000 tiếng một Việt,
[# 4443 tiếng], sau đây chỉ là 81 tiếng làm thí dụ so sánh mà thôi
Khmer Việt English translation
a phiên a phiến
nha phiến
á phiện opium
à ! à ! ah !
a ! Á ! ah !
ch-a ạ, dạ yes [polite agreement]
ak con chim ác raven, crow
k-ak id id
k-ak cái thập ác* the cross
# thánh giá
k-ak kr-hom chữ thập đỏ the Red cross
Hồng thập tự
ch-ach ách bụng, too full [stomach]
no ách
chòm-ach anh ách stifled, strained
óc ách
ai ai ! ai ái ! ouch !
ai ya ! ây ya ! ái chà ! well well ! ouch
ang cái ang wooden square box
ang ảng nuớc water reservoir
anh anh elder brother
ch-ach ch-anh anh -ách too full
ao cái ao water hole
r-ào ào tới to rush toward
kr-ào id id
ao áo clothing, dress
ap ấm áp warm
ap áp tới to approach suddenly
ph-ap id id
s-at uớt át wet, humid
l-iat uớt id
l-at ít át small, tiny
at lấn át to press down
ch-au đỏ au bright red
nay áy náy feeling sorry
s-nay áy náy id
Ă
ăk ắc lại to stop
ăk ằng ặc stifled noise
p-ăm ẳm đi to carry away
ch-ăn [su sải] ăn to eat
ăp đầy ắp full to the brim
ătch ắt là ought to, certainly
Â
r-âm r-âm ầm ầm very loudly
k-âm cái ấm nuớc water pot
k-âm ấm warm
kh-âm id id
ch-o ch-âm ấm ớ mumbled words
kr-âm ấm ức under pressure
kr-âm kr-iâm ấm ức resenting
s-âm ẩm uớt humid
phs-âm ẩm thấp id
pr-âp ôm ấp to cover, envelop
kr-âp ấp [trứng] to incubate
r-âk r-uôl ấp úng to mumble confusely
âp ập vào to rush, dash into
ph-âp id id
ph-ta ẩu tả disorderly
i ! í đừng ! oh no !
ây ! ấy đừng ! id
E
bòng -e e dè, e sợ to fear
e ngại, e ấp to be afraid
ph-è è cổ ra to stretch out
ng-è ng-è kêu, thở è è heavy breathing
ph-è ph-è è - ạch painstakingly
ch-e ! ẹ ! horrible !
ek éc [đan lòng éc] one, only one
ng-ek ng-ek éc éc [kêu] [pig] squeaking
eng éc id
en chim én swallow [bird]
en on ỏn - ẻn swaying gait
eng eng* [anh] đây brother
eo eo lại waist
r-eo id to constrict
kri-eo id to narrow down
ng-eo ng-eo eo-éo creaking, squeaking
ròm-oc ròm- eo tiếng gà eo-óc chuckling of the rooster
ph-ot eo-ót kêu ca complaining
sr-ieo ! eo oi ! oh gosh !
ch-eo eo xèo noisy voices
ruồm -eo eo sèo to cry out demanding …
r-op èo ọp stunted, weakened
tr-op ọp ẹp “
pr-op id “
kđ-op id “
l-oet l-uôt èo-uột undeveloped
r-oet r-uôt id “
ep ép pressing, crushing down
bòng - ep ép “
ng-et ng-et [kêu] éc-éc creaking, squealing
Trích Từ Điển Nguồn Gốc Tiếng Việt
BS Nguyễn Hy Vọng
http://www.gio-o.com/NguyenHyVong.html
© gio-o.com 2013