ĐÀI S

 

 

tuyết. đen

 

mùa đông. gõ. đều. con hẽm. sâu

âu sầu. màu kẻ xám. khóe mắt

bờ môi. trượt dài trên. cầu thang

sắt. ngoài. khung cửa sổ

hình zíc zắc. chân vắt. tuột. tận đáy

chung cư. già run. lẩy bẩy

sơn tróc. cong vểu. giầy. cao

tuyết. rình rập. trổ đốm. đen

 

không còn. mặt mũi trùm. kín bưng

vây tròn. cái thùng. lửa. cháy. bên trong

vàng vọt. hắt. liêu xiêu

gẫy gập. dưới. gầm xa lộ

xe chạy dài. hụ. còi

nắng. héo. ngày. đổ

 

đôi mắt. cú vọ

moi. những mớ hỗn tạp

thùng rác. ứ ự. sau lưng

những tiệm ăn. xộc xệch

mùa đông. dính. trên cửa kiếng

cái lạnh. vây. quanh những sợi khói

đứa bé. trong góc tối. co ro

ở lại. với mùa đông. cũ

hắn. rã mắt. chật chội. với 

mùa giáng sinh. mới 

 

mùa đông. gõ. đều…

 

 

 

 

khung cửa. sổ

 

khung cửa. sổ

nhìn. đối diện. hỏi. phía trong

người đàn bà. đã một lần. ở. trong đó

chưa bao giờ. đóng

đôi mắt. đóng khung. nhốt kín

những điều. bí mật

người đàn bà. tựa vào. khung cửa. sổ

với ngày. tan. là tượng đá

vẻ mê hoặc. vào mùa. hè

những độc thoại. riêng

gió. lùa từng. trang sách

những giấc mơ. về. khó

khung cửa. sổ

trống. người đàn bà. biệt tăm

bức tranh. lưng người đàn bà. vẫn còn

chỉ thiếu. khuôn mặt

hai. khung cửa. sổ đóng kín

dọn đi. tự ngày đó


 

 

 

xanh. rêu

 

 

những dấu cộng. đổ. dài

ùn ụn. lêu nghêu. rác rưởi

môi sinh. cho. những bài thơ

đoàn người. xếp hàng. phía sau

bóc. gỡ hết. xa lộ

máu. chảy dài xuống. chân

mùa. động kinh. không. mảnh vải che. thân

chỉ có. khói ám. chướng

môi sinh. lũ chuột. cùng khắp

động từ. ăn. xóa sổ

chỉ uống. những viên thuốc

những khu rừng. cháy. điên

xanh. rêu. trên thân thể

cặp kè. cùng giống

bóp. nghẽn hết. tinh trùng

trứng. được dùng. để ăn

môi sinh. xóa hết. dấu vết

những động vật. thời hoang dã

kéo. ngắn lại

đến khi. chỉ còn là. dấu. chấm 

 

 

 

ĐÀI SỬ

 

http://www.gio-o.com/DaiSuCaiNhinKhac.htm

 

 

© gio-o.com2010